Characters remaining: 500/500
Translation

vị thân

Academic
Friendly

Từ "vị thân" trong tiếng Việt có nghĩa là " bản thân" hoặc " lợi ích của chính mình". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động, quyết định hoặc suy nghĩ người ta thực hiện với mục đích chủ yếu để phục vụ cho lợi ích cá nhân, không quan tâm nhiều đến lợi ích của người khác.

dụ sử dụng từ "vị thân":
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Anh ta chỉ làm việc này vị thân, không phải lợi ích của nhóm."
    • " ấy luôn chọn những quyết định vị thân, không bao giờ nghĩ đến người khác."
  2. Trong các tình huống phê phán:

    • "Hành động của bạn rất vị thân, không thể chấp nhận được trong một tập thể."
    • "Chúng ta cần tránh những suy nghĩ vị thân để xây dựng một cộng đồng tốt đẹp hơn."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hay bài viết phân tích, "vị thân" có thể được sử dụng để thảo luận về những hành động ích kỷ trong xã hội. dụ:
    • "Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nhiều người xu hướng hành động vị thân, dẫn đến sự thiếu gắn kết trong cộng đồng."
Phân biệt biến thể:
  • "Vị kỷ" (hay "ích kỷ") cũng có nghĩa tương tự với "vị thân", nhưng phần tiêu cực hơn. "Vị kỷ" thường được dùng để chỉ những hành động cực đoan, chỉ chăm chăm vào lợi ích cá nhân không quan tâm đến người khác.
  • dụ: "Hành động vị kỷ của anh ấy khiến nhiều người không hài lòng."
Từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
  • Ích kỷ: từ đồng nghĩa gần gũi nhất với "vị thân", chỉ những hành động chỉ nghĩ đến bản thân không nghĩ đến người khác.
  • Tự lợi: Cũng mang ý nghĩa tương tự, thể hiện sự tìm kiếm lợi ích cho bản thân.
  • Vị tha: Ngược lại với "vị thân", chỉ hành động quan tâm, chăm sóc cho lợi ích của người khác.
Tóm lại:

Từ "vị thân" có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các tình huống phê phán hoặc phân tích xã hội.

  1. mình, cũng như tiếng ích kỷ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "vị thân"